Miễn dịch – Tieudungonline.com https://tieudungonline.com Cổng thông tin mua sắm trực tuyến hàng đầu Việt Nam Sun, 05 Oct 2025 10:40:47 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/news/2025/08/tieudung.svg Miễn dịch – Tieudungonline.com https://tieudungonline.com 32 32 Men vi sinh và men tiêu hóa – Sự khác biệt và cách sử dụng hiệu quả https://tieudungonline.com/men-vi-sinh-va-men-tieu-hoa-su-khac-biet-va-cach-su-dung-hieu-qua/ Sun, 05 Oct 2025 10:40:44 +0000 https://tieudungonline.com/men-vi-sinh-va-men-tieu-hoa-su-khac-biet-va-cach-su-dung-hieu-qua/

Men vi sinh và men tiêu hóa thường bị nhầm lẫn là một, dẫn đến việc sử dụng sai cách và có thể gây ra những hậu quả không mong muốn. Để làm rõ sự khác biệt giữa hai loại men này, chúng ta cần hiểu rõ về chức năng và vai trò của từng loại men.

Nên ăn thực phẩm lên men tự nhiên
Nên ăn thực phẩm lên men tự nhiên

Men vi sinh là những vi khuẩn sống có lợi, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột và tăng cường miễn dịch tiêu hóa. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe đường ruột và ngăn chặn các rối loạn tiêu hóa. Ngược lại, men tiêu hóa là các enzyme do cơ thể tiết ra để phân giải thức ăn thành các chất dinh dưỡng, giúp cơ thể hấp thụ và sử dụng hiệu quả.

Tiến sĩ Đỗ Thị Nguyệt Quế (Giảng viên Khoa Dược lý – Dược Lâm sàng, Trường Đại học Dược Hà Nội)
Tiến sĩ Đỗ Thị Nguyệt Quế (Giảng viên Khoa Dược lý – Dược Lâm sàng, Trường Đại học Dược Hà Nội)

Cả men vi sinh và men tiêu hóa đều được sử dụng khi có vấn đề về rối loạn tiêu hóa và đều hỗ trợ hấp thu dinh dưỡng. Tuy nhiên, chúng có nguồn gốc và chức năng khác nhau. Có ba nguyên nhân chính dẫn đến sự nhầm lẫn giữa men vi sinh và men tiêu hóa: cả hai đều được gọi chung là ‘men’, đều được sử dụng khi có vấn đề về rối loạn tiêu hóa, và đều hỗ trợ hấp thu dinh dưỡng.

Một sai lầm phổ biến khác là sử dụng men vi sinh hàng ngày mà không hiểu rõ về nhu cầu của cơ thể. Việc dùng kéo dài men vi sinh có thể làm giảm khả năng tự sản xuất vi khuẩn có lợi của ruột, dẫn đến tình trạng phụ thuộc vào sản phẩm. Do đó, việc sử dụng men vi sinh cần được cân nhắc và chỉ định bởi chuyên gia y tế.

Khi cần sử dụng men vi sinh, việc chọn đúng chủng và liều lượng đã được chứng minh lâm sàng là vô cùng quan trọng. Người dùng nên ưu tiên các thực phẩm lên men tự nhiên như sữa chua, kefir để duy trì lợi khuẩn. Các sản phẩm này không chỉ cung cấp men vi sinh mà còn giàu dinh dưỡng và tốt cho sức khỏe.

Để lựa chọn sản phẩm men vi sinh uy tín và phù hợp, người tiêu dùng cần chú ý đến chủng lợi khuẩn, số lượng CFU, khả năng sống sót của lợi khuẩn khi qua môi trường dạ dày khắc nghiệt, nguồn gốc và uy tín của nhà sản xuất. Thông tin này thường được cung cấp trên nhãn sản phẩm hoặc thông qua tư vấn của chuyên gia y tế.

Việc phân loại men vi sinh dựa trên chủng loại vi khuẩn, dạng bào chế và công nghệ sản xuất cũng giúp người dùng hiểu rõ hơn về sản phẩm. Một số chủng men vi sinh phổ biến bao gồm Lactobacillus, Bifidobacterium và Saccharomyces boulardii. Mỗi chủng có tác dụng và lợi ích riêng biệt đối với sức khỏe đường ruột.

Để duy trì hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh một cách bền vững, việc bổ sung men vi sinh từ thực phẩm lên men tự nhiên là phương pháp tối ưu và an toàn. Một số thực phẩm phổ biến bao gồm sữa chua, kefir, kim chi, dưa cải muối chua và tempeh. Những thực phẩm này không chỉ tốt cho đường ruột mà còn cung cấp nhiều dinh dưỡng cho cơ thể.

]]>
Người bị bệnh gì nên tránh ăn gan lợn? https://tieudungonline.com/nguoi-bi-benh-gi-nen-tranh-an-gan-lon/ Mon, 29 Sep 2025 00:28:33 +0000 https://tieudungonline.com/nguoi-bi-benh-gi-nen-tranh-an-gan-lon/

Gan lợn là một nguồn dinh dưỡng quý giá, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là đối với những người đang trong tình trạng suy nhược cơ thể hoặc thiếu máu. Trong 100g gan lợn, cơ thể có thể hấp thụ khoảng 21,3g protein, 25mg sắt, 6.000mcg vitamin A, cùng với các vitamin thuộc nhóm B, vitamin D, axit folic, nicotilic… Vitamin A đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe làn da, tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ các tế bào hoạt động trơn tru hơn. Sắt cũng là một thành phần quan trọng giúp bổ máu, đặc biệt cần thiết cho trẻ nhỏ và phụ nữ.

อย่างไรก็ตาม, cũng cần lưu ý rằng gan lợn, với vai trò là cơ quan thải độc của động vật, có thể chứa các chất độc hại. Nếu động vật tiêu thụ nhiều thực phẩm có hại và gan không thể loại bỏ hết độc tố tồn dư, con người có thể bị ảnh hưởng khi ăn phải các chất này. Do đó, việc lựa chọn và chế biến gan lợn cần được chú trọng.

Có một số nhóm người nên tránh ăn gan lợn vì có thể gây ra các phản ứng không tốt đối với cơ thể. Người bị máu nhiễm mỡ nên tránh gan lợn do loại thực phẩm này có hàm lượng protein và chất béo cao, có thể khiến mỡ máu tăng cao hơn, làm tình trạng bệnh thêm khó kiểm soát. Người mắc bệnh về gan cũng nên hạn chế ăn gan lợn vì gan bị bệnh sẽ không thể chuyển hóa độc tố trong cơ thể một cách bình thường. Ngoài ra, người bị huyết áp cao cũng nên tránh các thực phẩm giàu đạm, giàu chất béo như gan lợn. Cuối cùng, người bị bệnh gout nên hạn chế ăn gan lợn vì có thể làm tăng lượng axit uric trong cơ thể, làm bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

Khi ăn gan lợn, cần lưu ý một số điều để đảm bảo an toàn và hấp thụ tối đa dinh dưỡng. Gan lợn tốt cho sức khỏe nhưng không nên ăn nhiều, mỗi tuần chỉ nên ăn khoảng 2 lần, với lượng 50-70 gram/lần đối với người lớn, và 30-50 gram/lần đối với trẻ nhỏ. Ngoài ra, không nên ăn sống gan lợn vì có thể chứa các chất độc, giun sán. Nên chọn gan lợn tươi, có màu đỏ, bóng, và tránh mua nếu thấy miếng gan bị thâm đen, chảy nước, hoặc không có độ đàn hồi.

Cuối cùng, cần rửa gan lợn nhiều lần với nước, và có thể ngấm muối hoặc sữa tươi không đường để khử mùi tanh, loại bỏ máu đọng và các chất có hại rồi đem nấu chín. Bằng cách chú trọng đến việc lựa chọn, chế biến và tiêu thụ gan lợn một cách hợp lý, chúng ta có thể tận dụng tối đa lợi ích dinh dưỡng mà loại thực phẩm này mang lại.

]]>
PCV2 – Virus nhỏ, nguy hiểm và cách kiểm soát hiệu quả https://tieudungonline.com/pcv2-virus-nho-nguy-hiem-va-cach-kiem-soat-hieu-qua/ Mon, 25 Aug 2025 16:15:21 +0000 https://tieudungonline.com/pcv2-virus-nho-nguy-hiem-va-cach-kiem-soat-hieu-qua/

Trong ngành chăn nuôi, virus PCV2 đang nổi lên như một mối đe dọa đáng kể đối với sức khỏe của heo. Loại virus nhỏ này có khả năng tương tác với các tế bào quan trọng của hệ miễn dịch, bao gồm nguyên bào lympho và bạch cầu đơn nhân. Tuy nhiên, sự hoạt động mạnh mẽ của PCV2 phụ thuộc vào các điều kiện cụ thể, đặc biệt là khi hệ miễn dịch của heo bị kích hoạt do tình trạng đồng nhiễm, một tình huống thường gặp ở các trại chăn nuôi.

Khi hệ miễn dịch bị kích hoạt, nó tạo ra các lymphoblast, một loại tế bào lympho được kích hoạt miễn dịch. Đây chính là môi trường lý tưởng cho PCV2 nhân lên. Sự nhân lên của PCV2 gắn liền với sự hiện diện của các lymphoblast, và mức độ nghiêm trọng của bệnh lý phụ thuộc vào số lượng lymphoblast hiện diện. Do đó, các bệnh đồng nhiễm đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt hệ miễn dịch và tạo điều kiện cho PCV2 phát triển.

Trong bối cảnh ngày càng có nhiều trường hợp nhiễm đồng thời nhiều mầm bệnh, việc kiểm soát PCV2 và các bệnh liên quan đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cơ chế nhân lên của virus. Hiện nay, vaccine là công cụ then chốt để kiểm soát PCV2. Tuy nhiên, không phải là công cụ duy nhất. Kiểm soát tốt tất cả các bệnh đồng nhiễm và cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể của đàn heo cũng là các yếu tố quan trọng để giảm thiểu tác động của PCV2.

Nhìn chung, việc hiểu rõ về mối quan hệ giữa PCV2 và hệ miễn dịch của heo, cũng như vai trò của các bệnh đồng nhiễm, là rất quan trọng trong việc phát triển chiến lược kiểm soát và phòng ngừa hiệu quả. Bằng cách kết hợp việc sử dụng vaccine với các biện pháp quản lý sức khỏe toàn diện, ngành chăn nuôi có thể giảm thiểu tác động của PCV2 và cải thiện sức khỏe của đàn heo.

Thông tin thêm về virus PCV2 và các biện pháp kiểm soát có thể được tìm thấy trong các nghiên cứu khoa học và tài liệu chuyên ngành, cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về cách thức hoạt động của loại virus này và cách đối phó với nó.

]]>
Vitamin D quan trọng thế nào với trẻ em? https://tieudungonline.com/vitamin-d-quan-trong-the-nao-voi-tre-em/ Sat, 02 Aug 2025 05:02:32 +0000 https://tieudungonline.com/vitamin-d-quan-trong-the-nao-voi-tre-em/

Chế độ ăn uống của trẻ em thay đổi theo từng lứa tuổi để phù hợp với sự phát triển liên tục của cơ thể. Tuy nhiên, có một số chất dinh dưỡng thiết yếu không thể thiếu giúp trẻ tăng cường hệ miễn dịch và phòng tránh các bệnh tật. Trong số đó, vitamin D nổi lên là một trong những chất quan trọng nhất đối với sự phát triển của trẻ.

Vai trò của vitamin D trong việc hỗ trợ sức khỏe xương và tăng cường hệ miễn dịch là không thể phủ nhận. Chất này đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp cơ thể hấp thụ canxi một cách hiệu quả hơn, điều này thật sự cần thiết cho sự phát triển và tăng trưởng của xương. Ngoài ra, vitamin D còn có tác dụng giảm viêm và tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể, giúp trẻ chống lại các tác nhân gây bệnh.

Cơ thể con người có khả năng sản xuất vitamin D khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, đây là một trong những cách tự nhiên để bổ sung vitamin D. Ngoài ra, loại vitamin này cũng có trong một số loại thực phẩm như cá hồi, sữa tăng cường và ngũ cốc. Đối với trẻ em dưới 12 tháng tuổi, nhu cầu về vitamin D mỗi ngày là 400 IU để hỗ trợ sự phát triển của xương và sức khỏe tổng thể. Sau 12 tháng, nhu cầu này tăng lên 600 IU. Lúc này, việc bổ sung vitamin D trở nên cần thiết vì sữa mẹ không cung cấp đủ lượng vitamin D cần thiết cho trẻ.

Bên cạnh vitamin D, sắt cũng là một khoáng chất quan trọng không thể thiếu với trẻ em. Sắt đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và cơ quan trong cơ thể thông qua hemoglobin trong máu. Oxy là yếu tố cần thiết để sản xuất năng lượng trong tế bào. Khi lượng sắt trong cơ thể thấp, cơ thể không đủ oxy để hoạt động một cách hiệu quả, dẫn đến tình trạng mệt mỏi, yếu đuối.

Vitamin C là một loại vitamin giúp tăng khả năng hấp thụ sắt trong cơ thể. Khi kết hợp với thực phẩm giàu sắt, vitamin C có thể chuyển đổi sắt không heme thành dạng dễ hấp thụ hơn cho cơ thể. Sự kết hợp này thật sự cần thiết để đảm bảo cơ thể nhận đủ lượng sắt cần thiết.

Trẻ em từ 1-3 tuổi cần khoảng 7 mg kẽm mỗi ngày để đảm bảo sự phát triển toàn diện và duy trì chức năng miễn dịch khỏe mạnh. Cung cấp đủ kẽm trong giai đoạn này không chỉ hỗ trợ tăng trưởng mà còn giúp phát triển trí não một cách tốt nhất.

Như vậy, các bậc phụ huynh cần chú ý đến việc cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho trẻ em để giúp chúng phát triển toàn diện và khỏe mạnh. Mỗi chất dinh dưỡng có vai trò riêng và việc đảm bảo cung cấp đầy đủ các chất này là rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ. Đảm bảo chế độ ăn uống cân đối và đa dạng, kết hợp với các nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng và thông tin dinh dưỡng từ các chuyên gia để giúp con bạn có một tương lai khỏe mạnh và phát triển toàn diện.

]]>
Lợi ích của gừng và lưu ý khi sử dụng để bảo vệ sức khỏe https://tieudungonline.com/loi-ich-cua-gung-va-luu-y-khi-su-dung-de-bao-ve-suc-khoe/ Mon, 21 Jul 2025 10:54:20 +0000 https://tieudungonline.com/loi-ich-cua-gung-va-luu-y-khi-su-dung-de-bao-ve-suc-khoe/

Gừng đã được sử dụng hàng ngàn năm qua như một vị thuốc tự nhiên để hỗ trợ tiêu hóa, giảm buồn nôn, tăng cường miễn dịch và phòng ngừa bệnh tật. Khoa học hiện đại đã tiếp tục chứng minh những lợi ích vượt trội của gừng đối với sức khỏe con người.

Theo chuyên gia dinh dưỡng Kate Donelan tại Mỹ, gừng có khả năng giảm buồn nôn, cải thiện tiêu hóa, giảm viêm, giảm đau và hỗ trợ hạ đường huyết. Gừng đã từ lâu được sử dụng như một phương thuốc tự nhiên giúp cải thiện tiêu hóa. Chuyên gia dinh dưỡng Erin Palinski-Wade tại Mỹ cho biết gừng giúp dạ dày làm rỗng nhanh hơn, đồng thời tăng khả năng di chuyển của thức ăn trong đường ruột.

Nhờ đó, gừng làm giảm các triệu chứng như đau bụng, đầy hơi, khó tiêu. Ngoài ra, gừng còn có thể giảm buồn nôn, đặc biệt ở người bị say tàu xe, người điều trị hóa trị hoặc phụ nữ mang thai trong những tháng đầu thai kỳ. Gừng cũng hỗ trợ giảm các triệu chứng liên quan đến hệ tiêu hóa, giúp người dùng cảm thấy thoải mái và khỏe mạnh hơn.

Không chỉ hỗ trợ tiêu hóa, gừng còn có khả năng giảm viêm, giảm đau và phòng ngừa nhiều bệnh lý mạn tính như viêm khớp, tim mạch và thoái hóa thần kinh. Các đặc tính này xuất phát từ hợp chất gingerol, một chất chống oxy hóa tự nhiên có trong gừng. Gingerol có tác dụng chống viêm và giảm đau hiệu quả, giúp ngăn chặn sự phát triển của các bệnh lý mạn tính.

Ngoài ra, gừng còn giúp điều hòa đường huyết, giảm cholesterol trong máu và tăng cường hệ miễn dịch. Gừng có thể giúp cơ thể chống lại virus và vi khuẩn, đây là lý do nhiều người chọn uống trà gừng mỗi khi bị cảm lạnh hoặc cúm. Gừng cũng cung cấp một lượng nhỏ vitamin C, magie và kali, giúp hỗ trợ hoạt động cơ bắp, hệ miễn dịch và điều hòa huyết áp.

Các chuyên gia khuyến cáo rằng gừng cần được sử dụng một cách điều độ. Người trưởng thành nên dùng từ 3-4 gram gừng mỗi ngày, tương đương khoảng 1-2 thìa cà phê gừng tươi. Việc dùng quá nhiều gừng có thể dẫn đến trào ngược axit, khó chịu vùng miệng hoặc họng, tiêu chảy. Như vậy, việc sử dụng gừng cần được cân nhắc và điều chỉnh phù hợp với từng cá nhân để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Xem thêm thông tin về gừng và các lợi ích của nó đối với sức khỏe con người. Để biết thêm về cách sử dụng gừng một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tham khảo ý kiến của chuyên gia.

]]>